Đọc nhanh: 佛光寺 (phật quang tự). Ý nghĩa là: Phật Quang Tự (một trong những ngôi chùa cổ nhất của Trung Quốc); Phật quang tự.
✪ 1. Phật Quang Tự (một trong những ngôi chùa cổ nhất của Trung Quốc); Phật quang tự
中国现存最古的佛寺之一在山西五台县佛光山现为国家重点文物保护单位据说始建于北魏孝文帝时期,大殿于唐大中11年修建,配殿建于金天会15年大殿、配殿还有唐幢、唐塑、壁画、墨迹题字以及北魏、唐、金之基塔,都是世间的瑰宝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛光寺
- 爸爸 耳朵 很大 , 耳垂 也 肥 , 像 寺庙 里 佛像 的 大 耳朵
- Đôi tai của cha rất lớn và dái tai cũng to, giống như tai của bức tượng Phật trong chùa.
- 佛光 普照
- hào quang Đức Phật chiếu rọi khắp nơi.
- 寺庙 里点 香 拜佛
- Trong chùa thắp hương bái phật.
- 她 的 笑容 仿佛 阳光
- Nụ cười của nàng tựa như ánh mặt trời.
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 在 寺庙 里 有 很多 佛像
- Trong chùa có nhiều tượng Phật.
- 如来佛 胸前 有个 金光 卐 字
- Trước ngực Phật Như Lai có chữ Vạn ánh vàng.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
光›
寺›