佛寺 fósì
volume volume

Từ hán việt: 【phật tự】

Đọc nhanh: 佛寺 (phật tự). Ý nghĩa là: chùa; phật tự.

Ý Nghĩa của "佛寺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

佛寺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chùa; phật tự

佛教的庙字

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛寺

  • volume volume

    - 爸爸 bàba 耳朵 ěrduo 很大 hěndà 耳垂 ěrchuí féi xiàng 寺庙 sìmiào 佛像 fóxiàng de 耳朵 ěrduo

    - Đôi tai của cha rất lớn và dái tai cũng to, giống như tai của bức tượng Phật trong chùa.

  • volume volume

    - 寺庙 sìmiào 里点 lǐdiǎn xiāng 拜佛 bàifó

    - Trong chùa thắp hương bái phật.

  • volume volume

    - zài 佛前 fúqián 许愿 xǔyuàn 顺利 shùnlì

    - Anh ấy cầu nguyện thuận lợi trước Phật.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 雕刻 diāokè 一尊 yīzūn 佛像 fóxiàng

    - Họ đang điêu khắc một tượng Phật.

  • volume volume

    - 修行 xiūxíng 多年 duōnián 终于 zhōngyú 成佛 chéngfó

    - Anh ấy tu hành nhiều năm, cuối cùng thành Phật.

  • volume volume

    - 仿佛 fǎngfú shì de 老同学 lǎotóngxué

    - Cậu ta hình như là bạn học cũ của tôi.

  • volume volume

    - zài 寺庙 sìmiào yǒu 很多 hěnduō 佛像 fóxiàng

    - Trong chùa có nhiều tượng Phật.

  • volume volume

    - 仿佛 fǎngfú 看到 kàndào le 露珠 lùzhū 玫瑰花 méiguīhuā

    - Anh ấy dường như nhìn thấy những giọt sương và hoa hồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Fó , Fú
    • Âm hán việt: Bật , Bột , Phất , Phật
    • Nét bút:ノ丨フ一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLLN (人中中弓)
    • Bảng mã:U+4F5B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GDI (土木戈)
    • Bảng mã:U+5BFA
    • Tần suất sử dụng:Cao