Đọc nhanh: 佛寺 (phật tự). Ý nghĩa là: chùa; phật tự.
佛寺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chùa; phật tự
佛教的庙字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛寺
- 爸爸 耳朵 很大 , 耳垂 也 肥 , 像 寺庙 里 佛像 的 大 耳朵
- Đôi tai của cha rất lớn và dái tai cũng to, giống như tai của bức tượng Phật trong chùa.
- 寺庙 里点 香 拜佛
- Trong chùa thắp hương bái phật.
- 他 在 佛前 许愿 顺利
- Anh ấy cầu nguyện thuận lợi trước Phật.
- 他们 正在 雕刻 一尊 佛像
- Họ đang điêu khắc một tượng Phật.
- 他 修行 多年 , 终于 成佛
- Anh ấy tu hành nhiều năm, cuối cùng thành Phật.
- 他 仿佛 是 我 的 老同学
- Cậu ta hình như là bạn học cũ của tôi.
- 在 寺庙 里 有 很多 佛像
- Trong chùa có nhiều tượng Phật.
- 他 仿佛 看到 了 露珠 和 玫瑰花
- Anh ấy dường như nhìn thấy những giọt sương và hoa hồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
寺›