Đọc nhanh: 天光井 (thiên quang tỉnh). Ý nghĩa là: Giếng Trời.
天光井 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giếng Trời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天光井
- 一天 的 时光 白白浪费 了
- Uổng phí cả 1 ngày trời.
- 他 每天 早上 都 会 做 日光浴
- Anh ấy tắm nắng mỗi buổi sáng.
- 大家 撤离 清空 天井
- Chúng tôi cần mọi người dọn dẹp sân trong.
- 今天 太 闷热 , 光景 是 要 下雨
- hôm nay trời nóng quá, có thể sắp mưa.
- 天光 渐渐 隐 去
- ánh mặt trời dần dần tắt.
- 南国 的 春天 风光旖旎 , 使人 陶醉
- phong cảnh của phía nam đất nước thanh nhã, làm cho mọi người chìm đắm
- 为了 纪念 这 一天 , 他们 给 它 命名 为 光棍节
- Để kỷ niệm ngày này, họ đặt tên là "Lễ Độc Thân".
- 在 拥挤 的 街道 上 光天化日 之下 竟 发生 了 抢劫
- Trong đường phố đông đúc, dưới ánh nắng ban mai đã xảy ra vụ cướp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
光›
天›