Đọc nhanh: 大拜堂 (đại bái đường). Ý nghĩa là: Đại Bái Đường.
大拜堂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại Bái Đường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大拜堂
- 哄堂大笑
- tiếng cười vang lên; cười phá lên.
- 人民大会堂
- đại lễ đường nhân dân
- 不登大雅之堂
- chưa thể ra mắt mọi người được
- 堂屋 当间儿 放着 一张 大 方桌
- giữa nhà đật một cái bàn hình vuông.
- 大堂 挂 着 一块 匾额
- Trong đại sảnh treo một bức hoành phi.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 大家 欢聚一堂 , 其乐融融
- mọi người xum họp một nhà, hoà thuận vui vẻ.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堂›
大›
拜›