Đọc nhanh: 大鳞大马哈鱼 (đại lân đại mã ha ngư). Ý nghĩa là: xem 大鱗 大麻哈魚 | 大鳞 大麻哈鱼.
大鳞大马哈鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 大鱗 大麻哈魚 | 大鳞 大麻哈鱼
see 大鱗大麻哈魚|大鳞大麻哈鱼 [dà lín dá má hǎ yú]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大鳞大马哈鱼
- 他 忍不住 哈哈大笑
- Anh ấy không nhịn được mà cười haha.
- 哈迪斯 大费周章
- Hades gặp rất nhiều rắc rối
- 嚄 好大 的 鱼
- ối, con cá to quá!
- 大豆 登场 之后 , 要 马上 晒
- đậu nành sau khi đưa về sân xong phải đem phơi ngay.
- 千军万马 ( 形容 雄壮 的 队伍 和 浩大 的 声势 )
- thiên binh vạn mã.
- 他们 是 青梅竹马 , 一起 长大 的
- Họ là thanh mai trúc mã, lớn lên cùng nhau.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
- 即使 风 很大 , 他 还是 去 钓鱼
- Mặc dù gió rất lớn, nhưng cậu ta vẫn đi câu cá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
大›
马›
鱼›
鳞›