Đọc nhanh: 大马哈鱼 (đại mã ha ngư). Ý nghĩa là: Cá hồi chinook.
大马哈鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cá hồi chinook
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大马哈鱼
- 他 忍不住 哈哈大笑
- Anh ấy không nhịn được mà cười haha.
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 大卫 · 哈塞尔 霍夫 在 中国 的 长城 顶上
- David Hasselhoff trên đỉnh bức tường lớn của Trung Quốc
- 他们 是 青梅竹马 , 一起 长大 的
- Họ là thanh mai trúc mã, lớn lên cùng nhau.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
- 即使 风 很大 , 他 还是 去 钓鱼
- Mặc dù gió rất lớn, nhưng cậu ta vẫn đi câu cá.
- 像 小马 一样 大 但 更 嗜血
- To bằng ngựa con nhưng khát máu hơn rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
大›
马›
鱼›