Đọc nhanh: 大马趴 (đại mã bát). Ý nghĩa là: ngã sấp; ngã ụp mặt. Ví dụ : - 摔了个大马趴 trượt một cái ngã ụp mặt
大马趴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngã sấp; ngã ụp mặt
身体向前跌倒的姿势
- 摔 了 个 大马 趴
- trượt một cái ngã ụp mặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大马趴
- 摔 了 个 大马 趴
- trượt một cái ngã ụp mặt
- 摔 了 个 大马 趴
- ngã sấp một cái.
- 她 的 爱马 亚历山大 夫人
- Phu nhân Alexander thân yêu của cô ấy thế nào
- 大 辕马 鞧 着 屁股 向 后退
- ngựa trong càng xe cong đít lùi lại.
- 大 作家 威廉 · 福克纳 评价 马克 · 吐温 为
- William Faulkner mô tả Mark Twain
- 他们 是 青梅竹马 , 一起 长大 的
- Họ là thanh mai trúc mã, lớn lên cùng nhau.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
- 你 的 车子 使用 高级 汽油 可以 增大 马力
- Việc sử dụng nhiên liệu cao cấp trong xe của bạn có thể tăng cường công suất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
趴›
马›