Đọc nhanh: 大马 (đại mã). Ý nghĩa là: Malaysia. Ví dụ : - 你的车子使用高级汽油可以增大马力。 Việc sử dụng nhiên liệu cao cấp trong xe của bạn có thể tăng cường công suất.
✪ 1. Malaysia
- 你 的 车子 使用 高级 汽油 可以 增大 马力
- Việc sử dụng nhiên liệu cao cấp trong xe của bạn có thể tăng cường công suất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大马
- 摔 了 个 大马 趴
- trượt một cái ngã ụp mặt
- 她 的 爱马 亚历山大 夫人
- Phu nhân Alexander thân yêu của cô ấy thế nào
- 大豆 登场 之后 , 要 马上 晒
- đậu nành sau khi đưa về sân xong phải đem phơi ngay.
- 大 辕马 鞧 着 屁股 向 后退
- ngựa trong càng xe cong đít lùi lại.
- 他们 是 青梅竹马 , 一起 长大 的
- Họ là thanh mai trúc mã, lớn lên cùng nhau.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
- 你 的 车子 使用 高级 汽油 可以 增大 马力
- Việc sử dụng nhiên liệu cao cấp trong xe của bạn có thể tăng cường công suất.
- 在 马萨诸塞州 西部 哪来 的 大力 水手 鸡块
- Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
马›