Đọc nhanh: 大忙 (đại mang). Ý nghĩa là: bận rộn; bận thời vụ; bận việc. Ví dụ : - 三夏大忙季节 ngày mùa bận rộn
大忙 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bận rộn; bận thời vụ; bận việc
工作集中,繁忙而紧张
- 三夏 大忙 季节
- ngày mùa bận rộn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大忙
- 大家 一起 帮忙 整理 囤
- Mọi người cùng nhau giúp sắp xếp bồ.
- 大家 俱来 帮忙
- Mọi người cùng đến giúp đỡ.
- 三夏 大忙 季节
- ngày mùa bận rộn
- 哪位 大神 帮忙 我
- Vị thần vĩ đại nào giúp tôi
- 非常感谢 , 你 帮 了 我 大忙
- Rất cảm ơn bạn đã giúp đỡ tôi một việc lớn.
- 你 帮 了 他 大忙 了 , 他 要 亲自 来 给 你 道乏 呢
- anh giúp đỡ anh ấy nhiều, anh ấy phải đích thân đến cảm ơn anh.
- 一连 忙 了 几天 , 大家 都 十 分 困倦
- mấy ngày trời bận bịu, mọi người ai cũng vô cùng mệt mỏi.
- 他 很 忙 , 可见 工作 压力 大
- Anh ấy rất bận, rõ ràng áp lực công việc lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
忙›