大忙 dàmáng
volume volume

Từ hán việt: 【đại mang】

Đọc nhanh: 大忙 (đại mang). Ý nghĩa là: bận rộn; bận thời vụ; bận việc. Ví dụ : - 三夏大忙季节 ngày mùa bận rộn

Ý Nghĩa của "大忙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大忙 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bận rộn; bận thời vụ; bận việc

工作集中,繁忙而紧张

Ví dụ:
  • volume volume

    - 三夏 sānxià 大忙 dàmáng 季节 jìjié

    - ngày mùa bận rộn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大忙

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 一起 yìqǐ 帮忙 bāngmáng 整理 zhěnglǐ dùn

    - Mọi người cùng nhau giúp sắp xếp bồ.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 俱来 jùlái 帮忙 bāngmáng

    - Mọi người cùng đến giúp đỡ.

  • volume volume

    - 三夏 sānxià 大忙 dàmáng 季节 jìjié

    - ngày mùa bận rộn

  • volume volume

    - 哪位 nǎwèi 大神 dàshén 帮忙 bāngmáng

    - Vị thần vĩ đại nào giúp tôi

  • volume volume

    - 非常感谢 fēichánggǎnxiè bāng le 大忙 dàmáng

    - Rất cảm ơn bạn đã giúp đỡ tôi một việc lớn.

  • volume volume

    - bāng le 大忙 dàmáng le yào 亲自 qīnzì lái gěi 道乏 dàofá ne

    - anh giúp đỡ anh ấy nhiều, anh ấy phải đích thân đến cảm ơn anh.

  • volume volume

    - 一连 yīlián máng le 几天 jǐtiān 大家 dàjiā dōu shí fēn 困倦 kùnjuàn

    - mấy ngày trời bận bịu, mọi người ai cũng vô cùng mệt mỏi.

  • volume volume

    - hěn máng 可见 kějiàn 工作 gōngzuò 压力 yālì

    - Anh ấy rất bận, rõ ràng áp lực công việc lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Máng
    • Âm hán việt: Mang
    • Nét bút:丶丶丨丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PYV (心卜女)
    • Bảng mã:U+5FD9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao