Đọc nhanh: 大麦 (đại mạch). Ý nghĩa là: lúa mạch; đại mạch, hạt lúa mạch. Ví dụ : - 农民们正在收割大麦。 Người nông dân đang thu hoạch lúa mạch.
大麦 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lúa mạch; đại mạch
一年草本植物,叶子宽条形,子实的外壳有长芒是一种粮食作物麦芽可以制啤酒和饴糖
- 农民 们 正在 收割 大麦
- Người nông dân đang thu hoạch lúa mạch.
✪ 2. hạt lúa mạch
这种植物的子实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大麦
- 大力 培育 抗 病虫害 的 小麦 良种
- ra sức bồi dưỡng những giống lúa mì tốt chống được sâu bệnh
- 我们 可以 手拉手 一起 逛 麦迪逊 大道
- Chúng ta có thể cùng nhau đi bộ xuống Đại lộ Madison
- 大地 复苏 , 麦苗 返青
- đất sống lại, lúa mạch non xanh trở lại.
- 大麦 长得 很 茂盛
- Lúa mạch lớn rất tươi tốt.
- 农民 们 正在 收割 大麦
- Người nông dân đang thu hoạch lúa mạch.
- 我 狼吞虎咽 地 喝 了 一 大碗 麦片粥
- Tôi ăn ngấu ăn nghiến một bát ngũ cốc khổng lồ.
- 大麦 是 一种 重要 的 农作物
- Lúa mạch là một loại cây trồng quan trọng.
- 印度 是 世界 第二 大 稻米 和 麦子 的 生产国
- Ấn Độ là nước sản xuất gạo và lúa mạch lớn thứ hai thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
麦›