Đọc nhanh: 大韩航空 (đại hàn hàng không). Ý nghĩa là: Korean Air, hãng hàng không chính của Hàn Quốc.
大韩航空 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Korean Air, hãng hàng không chính của Hàn Quốc
Korean Air, South Korea's main airline
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大韩航空
- 大韩民国 是 一个 现代化 国家
- Hàn Quốc là một đất nước hiện đại.
- 公空 航行 自由 的
- Không phận quốc tế được tự do bay.
- 越捷 航空 开通 胡志明市 至 韩国 釜山 新 航线
- Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan
- 大家 瞩目 天空
- Mọi người chăm chú nhìn bầu trời.
- 导航系统 记录 的 最大 海浪 有 多 高 ?
- Hệ thống điều khiển ghi lại con sóng cao nhất là bao nhiêu.
- 大 的 飞机 是 空军 的
- Máy bay lớn là của không quân.
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
- 他 的话 引得 大家 都 笑 了 , 室内 的 空气 因此 轻松 了 很多
- Lời nói của anh ấy khiến mọi người đều cười, do đó không khí trong phòng cũng bớt căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
空›
航›
韩›