Đọc nhanh: 大雁塔 (đại nhạn tháp). Ý nghĩa là: Chùa ngỗng hoang khổng lồ ở Tây An.
✪ 1. Chùa ngỗng hoang khổng lồ ở Tây An
Giant Wild Goose Pagoda in Xi'an
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大雁塔
- 那座 塔 很 高大
- Cái tháp đó rất cao lớn.
- 《 大众 菜谱 》
- sách dạy nấu ăn phổ thông
- 吉萨 大 金字塔 是 古代 世界 奇迹 之一
- Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.
- 这座 金字塔 是 世界 七大 奇迹 中 最 古老 的
- Tòa kim tự tháp này là một trong bảy kỳ quan thế giới cổ đại.
- 大雁塔 隐隐 在 望
- tháp Đại Nhạn đã thấp thoáng trong tầm mắt.
- 大龙湫 ( 瀑布 名 , 在 浙江 雁荡山 )
- Đại Long Thu (tên dòng thác ở núi Nhạn Đằng ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
- 大雁 每年 都 来 这儿 过冬
- Loài nhạn mỗi năm đều đến đây trú đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
大›
雁›