Đọc nhanh: 大麦克 (đại mạch khắc). Ý nghĩa là: Big Mac (bánh hamburger của McDonald) (Tw).
大麦克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Big Mac (bánh hamburger của McDonald) (Tw)
Big Mac (McDonald's hamburger) (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大麦克
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 大力 培育 抗 病虫害 的 小麦 良种
- ra sức bồi dưỡng những giống lúa mì tốt chống được sâu bệnh
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
- 他 在 《 麦克白 》 的 演出 真是 精彩
- Anh ấy đã rất giỏi trong bộ phim Macbeth đó.
- 你好 吗 , 麦克 ?
- Mike, cậu khỏe không?
- 大麦 长得 很 茂盛
- Lúa mạch lớn rất tươi tốt.
- 大概 不会 超过 平克 · 弗洛伊德 乐队
- Tôi không nghĩ Pink Floyd có gì phải lo lắng.
- 大麦 是 一种 重要 的 农作物
- Lúa mạch là một loại cây trồng quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
大›
麦›