Đọc nhanh: 大陆漂移 (đại lục phiêu di). Ý nghĩa là: trôi dạt lục địa.
大陆漂移 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trôi dạt lục địa
continental drift
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大陆漂移
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 我国 位于 亚洲 大陆
- Nước tôi nằm ở vùng Châu Á.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 大批 移民 涌入 了 这个 地区
- Một lượng lớn người nhập cư đã tràn vào khu vực này.
- 大 部队 开始 转移 , 由三连 殿后
- bộ đội bắt đầu di chuyển, do ba đại đội đi đoạn hậu.
- 大衣 的 颜色 很漂亮
- Màu sắc của cái áo khoác rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
漂›
移›
陆›