Đọc nhanh: 大奖赛 (đại tưởng tái). Ý nghĩa là: Thi đấu ở những giải lớn.
大奖赛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thi đấu ở những giải lớn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大奖赛
- 国家 芭蕾舞 大赛
- giải thi đấu ba lê quốc gia.
- 大奖赛
- thi đấu ở những giải lớn.
- 参赛队 已 大半 抵达 战地
- những đội tham dự thi đấu phần nhiều đã đến nơi.
- 他 的 创造 获得 了 大奖
- Thành tựu của anh ấy đã nhận giải thưởng lớn.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 大家 都 欢跃 地 参加 比赛
- Mọi người đều hăng hái tham gia cuộc thi.
- 他们 为 赛马 设立 了 2000 畿尼 的 奖金
- Họ đã thiết lập một giải thưởng 2000 lệ nê cho cuộc đua ngựa.
- 400 米 赛跑 是 对 耐力 的 极大 考验
- Cuộc thi chạy 400 mét là một thử thách lớn đối với sức bền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
奖›
赛›