Đọc nhanh: 伯赛大 (bá tái đại). Ý nghĩa là: Bethsaida, khu định cư trên bờ Biển Galilê được đề cập trong Tân Ước.
✪ 1. Bethsaida, khu định cư trên bờ Biển Galilê được đề cập trong Tân Ước
Bethsaida, settlement on the shore of the Sea of Galilee mentioned in the New Testament
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯赛大
- 大伯 为 人 和蔼可亲
- Bác cả tính tình thân thiện.
- 大家 一致 表示 , 在 竞赛 中 决不 示弱
- mọi người đều đồng lòng, trong cạnh tranh không được tỏ ra yếu thế.
- 国家 芭蕾舞 大赛
- giải thi đấu ba lê quốc gia.
- 大奖赛
- thi đấu ở những giải lớn.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 想 让 我 大吵大闹 是不是 啊 罗伯特 ?
- Robert, anh không muốn tôi làm ầm lên, đúng không?
- 他 参加 了 一个 大型 比赛
- Anh ấy tham gia một cuộc thi lớn.
- 400 米 赛跑 是 对 耐力 的 极大 考验
- Cuộc thi chạy 400 mét là một thử thách lớn đối với sức bền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
大›
赛›