Đọc nhanh: 大西洋洋中脊 (đại tây dương dương trung tích). Ý nghĩa là: Rặng núi giữa Đại Tây Dương.
✪ 1. Rặng núi giữa Đại Tây Dương
Atlantic mid-ocean ridge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大西洋洋中脊
- 北大西洋 公约
- công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
- 四大洋
- bốn bể
- 汪洋大海
- biển cả mênh mông.
- 飞越 大西洋
- bay qua Đại Tây Dương
- 在 大西洋城 , 没 钱 一切 免谈
- ở Atlantic City, không có tiền thì miễn bàn.
- 你 孤身一人 在 善变 的 法律 海洋 中 漂流
- Bạn đã bị bỏ lại trên đại dương hay thay đổi của lady law
- 春天 , 大地 洋溢着 生机
- Vào mùa xuân, đất trời tràn đầy sức sống.
- 太平洋 是 一片 广大 的 水域
- Thái Bình Dương là một vùng nước rộng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
大›
洋›
脊›
西›