大西洋洋中脊 dàxīyáng yáng zhōng jí
volume volume

Từ hán việt: 【đại tây dương dương trung tích】

Đọc nhanh: 大西洋洋中脊 (đại tây dương dương trung tích). Ý nghĩa là: Rặng núi giữa Đại Tây Dương.

Ý Nghĩa của "大西洋洋中脊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Rặng núi giữa Đại Tây Dương

Atlantic mid-ocean ridge

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大西洋洋中脊

  • volume volume

    - 北大西洋 běidàxīyáng 公约 gōngyuē

    - công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).

  • volume volume

    - 四大洋 sìdàyáng

    - bốn bể

  • volume volume

    - 汪洋大海 wāngyángdàhǎi

    - biển cả mênh mông.

  • volume volume

    - 飞越 fēiyuè 大西洋 dàxīyáng

    - bay qua Đại Tây Dương

  • volume volume

    - zài 大西洋城 dàxīyángchéng méi qián 一切 yīqiè 免谈 miǎntán

    - ở Atlantic City, không có tiền thì miễn bàn.

  • volume volume

    - 孤身一人 gūshēnyīrén zài 善变 shànbiàn de 法律 fǎlǜ 海洋 hǎiyáng zhōng 漂流 piāoliú

    - Bạn đã bị bỏ lại trên đại dương hay thay đổi của lady law

  • volume volume

    - 春天 chūntiān 大地 dàdì 洋溢着 yángyìzhe 生机 shēngjī

    - Vào mùa xuân, đất trời tràn đầy sức sống.

  • volume volume

    - 太平洋 tàipíngyáng shì 一片 yīpiàn 广大 guǎngdà de 水域 shuǐyù

    - Thái Bình Dương là một vùng nước rộng lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiáng , Yáng , Yǎng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETQ (水廿手)
    • Bảng mã:U+6D0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jí , Jǐ
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FCB (火金月)
    • Bảng mã:U+810A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 西

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao