Đọc nhanh: 大城 (đại thành). Ý nghĩa là: Đại Thành (tên huyện, ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc.).
✪ 1. Đại Thành (tên huyện, ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc.)
地名,在河北
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大城
- 城堡 里 的 房间 很大
- Các phòng trong thành trì rất lớn.
- 城市 遍布 高楼大厦
- Thành phố đầy những tòa nhà cao tầng.
- 在 这座 大城市 里 寻找 一个 人 犹如 大海捞针
- Tìm kiếm một người trong thành phố lớn này giống như tìm kiếm kim trong đại dương.
- 大卫 · 哈塞尔 霍夫 在 中国 的 长城 顶上
- David Hasselhoff trên đỉnh bức tường lớn của Trung Quốc
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 他 在 大城市 里 堕落 多年
- Anh ta đã lưu lạc nhiều năm trong thành phố lớn.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 在 大城市 里 , 单身 是 一个 普遍现象
- Ở các thành phố lớn, độc thân là một hiện tượng phổ biến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
大›