Đọc nhanh: 大麻里 (đại ma lí). Ý nghĩa là: Thị trấn Damali hoặc Tamali ở huyện Đài Đông 臺東縣 | 台东县 , đông nam Đài Loan, giống như Taimali 太麻里.
✪ 1. Thị trấn Damali hoặc Tamali ở huyện Đài Đông 臺東縣 | 台东县 , đông nam Đài Loan
Damali or Tamali township in Taitung County 臺東縣|台东县 [Tái dōng Xiàn], southeast Taiwan
✪ 2. giống như Taimali 太麻里
same as Taimali 太麻里 [Tài má lǐ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大麻里
- 他们 手里 可能 没什么 大牌 但 肯定 藏 着 暗牌 对 咱们 留 了 一手
- Trong tay họ có lẽ không có lá bài lớn nào, nhưng chắc chắn có lá bài bí mật, khả năng sẽ đối đầu với chúng ta.
- 你们 是不是 躲 在 厢型 车里 偷 抽 了 大麻 ?
- Bạn có đang hút thứ gì đó ở phía sau xe tải của chúng tôi không?
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 不要 在 这里 大声 说话
- Đừng có mà to tiếng ở đây.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 他 在 工作 上 碰到 了 大 麻烦
- Anh ấy đang gặp rắc rối lớn ở nơi làm việc.
- 他们 在 大厅 里 摆 了 很多 花
- Họ đã bày rất nhiều hoa trong đại sảnh.
- 那支 大麻 混在 我 旧 梳妆台 里 的 杂物 里
- Nó ở trong tủ quần áo của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
里›
麻›