Đọc nhanh: 大脑皮层 (đại não bì tằng). Ý nghĩa là: vỏ đại não.
大脑皮层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vỏ đại não
大脑两半球表面的一层,稍带灰色,由神经细胞组成记忆、分析、判断等思维活动都得通过它,是高级神经系统的中枢,也是保证有机体内部统一并与周围环境统一的主要机构也叫大脑皮质简 称皮层或皮质
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大脑皮层
- 他 晃 了 晃 大 脑袋 , 一字一板 地 跟 我 说话
- Anh ấy lắc đầu và nói với tôi từng chữ một.
- 一 大群 人 磕头碰脑 地挤 着 看热闹
- một đám người đứng chen chúc nhau, quang cảnh tấp nập.
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 像 大 明星 杰夫 · 布里奇斯 那样 的 嬉皮
- Một chú hà mã Jeff Bridges.
- 他 为 这些 事 大伤脑筋
- Anh ấy vì những chuyện này mà nhức hết cả óc.
- 人生 两件 宝 , 双手 与 大脑
- Đời người có hai vật quý giá, đôi bàn tay và khối óc.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
层›
皮›
脑›