Đọc nhanh: 大紫胸鹦鹉 (đại tử hung anh vũ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Vẹt đuôi dài chúa Derby (Psittacula derbiana).
大紫胸鹦鹉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Vẹt đuôi dài chúa Derby (Psittacula derbiana)
(bird species of China) Lord Derby's parakeet (Psittacula derbiana)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大紫胸鹦鹉
- 鄙俗 的 心胸 不 宽大 的
- Hẹp lòng, hẹp hòi và tầm nhìn hẹp của người khó tính.
- 调教 鹦鹉
- chăm sóc huấn luyện vẹt
- 海胆 和 一种 热带 鹦鹉
- Nhím biển và một số loại vẹt nhiệt đới.
- 臭氧层 吸收 了 一大部分 危害性 最大 的 紫外线
- tầng ozone hấp thụ một lượng lớn các tia cực tím có hại nhất.
- 他 胸怀 着 伟大 的 理想
- Anh ấy có lý tưởng tuyệt vời.
- 一个 伟大 的 人 , 从来 都 是 胸怀大志
- Những người vĩ đại đều là những người mang trong mình đầy tham vọng
- 一对 鹦鹉
- Một đôi vẹt.
- 大毛鸡 是 一种 栖息 在 森林 中 的 鸟类 , 外形 像 鹦鹉
- Chim bìm bịp lớn là một loài chim sống trong rừng, có hình dáng giống như vẹt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
紫›
胸›
鹉›
鹦›