Đọc nhanh: 大般涅盘经 (đại ban niết bàn kinh). Ý nghĩa là: Kinh Niết bàn.
大般涅盘经 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kinh Niết bàn
Nirvana sutra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大般涅盘经
- 一经 解释 就 恍然大悟
- Khi được giải thích, đột ngột hiểu ra.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
- 书稿 已经 付型 , 不便 再作 大 的 改动
- bản thảo đã lên khuôn, không tiện thay đổi nhiều nữa.
- 他们 几个 人 是 同一 年 毕业 的 , 后来 的 经历 也 大抵 相同
- họ cùng tốt nghiệp một năm, sau đó thì nói chung giống nhau.
- 他们 经历 了 大难
- Họ đã trải qua tai nạn lớn.
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
- 他们 经历 了 一场 重大 的 变
- Họ đã trải qua một biến cố lớn.
- 他 是 这家 餐厅 的 经理 , 管理 着 一支 大 团队
- Anh ấy là quản lý của nhà hàng này, quản lý một đội ngũ lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
涅›
盘›
经›
般›