Đọc nhanh: 大理石 (đại lí thạch). Ý nghĩa là: cẩm thạch; đá hoa. Ví dụ : - 云南出产大理石。 Vân Nam sản xuất đá granit.. - 桌面儿是大理石的。 mặt bàn bằng đá. - 柱子的底座是大理石的。 đồ kê cột là đá hoa Đại Lý.
大理石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cẩm thạch; đá hoa
大理岩的通称一种变质岩,由粒状方解石和白云石等组成,一般是白色或带有黑、灰、褐等色的花纹,有光泽,多用作装饰品及雕刻、建筑材料中国云南大理产的最有名,所以叫大理石
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 桌面 儿 是 大理石 的
- mặt bàn bằng đá
- 柱子 的 底座 是 大理石 的
- đồ kê cột là đá hoa Đại Lý.
- 在 灯光 照耀 下 , 平滑 的 大理石 显得 格外 光洁
- dưới ánh đèn, những tấm đá hoa đại lý phẳng lì càng cực kỳ bóng loáng.
- 大理石 的 桌面 很 光滑
- Mặt bàn bằng đá hoa đại lý bóng loáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大理石
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 大理石 的 桌面 很 光滑
- Mặt bàn bằng đá hoa đại lý bóng loáng.
- 桌面 儿 是 大理石 的
- mặt bàn bằng đá
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 柱子 的 底座 是 大理石 的
- đồ kê cột là đá hoa Đại Lý.
- 国王 每天 处理 国家 大事
- Quốc vương xử lý việc quốc gia đại sự mỗi ngày.
- 庄园主 宅第 是 一栋 环抱 在 美丽 的 花园 中 的 大理石 房子
- Ngôi nhà chính của trang trại là một căn nhà đá cẩm thạch nằm trong một khu vườn đẹp.
- 在 灯光 照耀 下 , 平滑 的 大理石 显得 格外 光洁
- dưới ánh đèn, những tấm đá hoa đại lý phẳng lì càng cực kỳ bóng loáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
理›
石›