Đọc nhanh: 大石桥市 (đại thạch kiều thị). Ý nghĩa là: Cầu đá vĩ đại hoặc thành phố cấp quận Dashiqiao ở Yingkou 營口 | 营口, Liêu Ninh.
大石桥市 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cầu đá vĩ đại hoặc thành phố cấp quận Dashiqiao ở Yingkou 營口 | 营口, Liêu Ninh
Great stone bridge or Dashiqiao county level city in Yingkou 營口|营口, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大石桥市
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 他们 设计 了 一座 大桥
- Họ đã thiết kế một cây cầu lớn.
- 他 在 大城市 里 堕落 多年
- Anh ta đã lưu lạc nhiều năm trong thành phố lớn.
- 一座 大桥 横亘 在 江上
- chiếc cầu lớn vắt ngang sông.
- 他 住 在 一个 大都市 里
- Anh ấy sống ở một thành phố lớn.
- 他们 已 建设 了 这座 大桥
- Họ đã xây dựng cây cầu này.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
市›
桥›
石›