Đọc nhanh: 大石桥 (đại thạch kiều). Ý nghĩa là: Cầu đá vĩ đại hoặc thành phố cấp quận Dashiqiao ở Yingkou 營口 | 营口, Liêu Ninh.
大石桥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cầu đá vĩ đại hoặc thành phố cấp quận Dashiqiao ở Yingkou 營口 | 营口, Liêu Ninh
Great stone bridge or Dashiqiao county level city in Yingkou 營口|营口, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大石桥
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
- 几个 人一 铆劲儿 , 就 把 大石头 抬 走 了
- mấy người dồn sức lại khiêng tảng đá đi nơi khác rồi.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 同年 九月 大桥 竣工
- tháng chín cùng năm chiếc cầu lớn đã hoàn thành.
- 大桥 已经 落成 , 日内 即可 正式 通车
- cầu đã làm xong, trong vài ngày nữa thì có thể chính thức thông xe.
- 一座 大桥 横亘 在 江上
- chiếc cầu lớn vắt ngang sông.
- 他们 已 建设 了 这座 大桥
- Họ đã xây dựng cây cầu này.
- 他 的 建议 石沉大海 了
- Đề xuất của anh ấy không có hồi âm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
桥›
石›