Đọc nhanh: 大石鸡 (đại thạch kê). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) gà gô cổ gỉ (Alectoris magna).
大石鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) gà gô cổ gỉ (Alectoris magna)
(bird species of China) rusty-necklaced partridge (Alectoris magna)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大石鸡
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 大理石 的 桌面 很 光滑
- Mặt bàn bằng đá hoa đại lý bóng loáng.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 在 灯光 照耀 下 , 平滑 的 大理石 显得 格外 光洁
- dưới ánh đèn, những tấm đá hoa đại lý phẳng lì càng cực kỳ bóng loáng.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
- 他 的 建议 石沉大海 了
- Đề xuất của anh ấy không có hồi âm.
- 大毛鸡 是 一种 栖息 在 森林 中 的 鸟类 , 外形 像 鹦鹉
- Chim bìm bịp lớn là một loài chim sống trong rừng, có hình dáng giống như vẹt.
- 她 的 婚戒 非常 精致 , 镶嵌 着 一颗 大 钻石
- Chiếc nhẫn cưới của cô ấy rất tinh xảo, đính một viên kim cương lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
石›
鸡›