Đọc nhanh: 大绿雀鹎 (đại lục tước _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) lớn iora (Aegithina lafresnayei).
大绿雀鹎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) lớn iora (Aegithina lafresnayei)
(bird species of China) great iora (Aegithina lafresnayei)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大绿雀鹎
- 《 大众 菜谱 》
- sách dạy nấu ăn phổ thông
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 桑树 叶子 又 大 又 绿
- Lá của cây dâu tằm vừa to vừa xanh.
- 就 从 宇宙 大 爆炸 开始
- Tất cả bắt đầu bằng một vụ nổ lớn
- 春风 催绿 了 大地
- Gió xuân thúc đẩy xanh lá cho đất lớn.
- 大方 茶 色泽 鲜绿 , 口感 清爽
- Trà Đại Phương có màu xanh tươi, vị thanh mát.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
- 400 米 赛跑 是 对 耐力 的 极大 考验
- Cuộc thi chạy 400 mét là một thử thách lớn đối với sức bền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
绿›
雀›
鹎›