Đọc nhanh: 大石鸻 (đại thạch hằng). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) kỳ đà đá lớn (Esacus recvirostris).
大石鸻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) kỳ đà đá lớn (Esacus recvirostris)
(bird species of China) great stone-curlew (Esacus recurvirostris)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大石鸻
- 大理石 的 桌面 很 光滑
- Mặt bàn bằng đá hoa đại lý bóng loáng.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 大石头 滚下来
- Tảng đá to lăn xuống.
- 庄园主 宅第 是 一栋 环抱 在 美丽 的 花园 中 的 大理石 房子
- Ngôi nhà chính của trang trại là một căn nhà đá cẩm thạch nằm trong một khu vườn đẹp.
- 大石头 咕咚一声 掉 到 水里去 了
- hòn đá to rơi tòm xuống nước.
- 在 灯光 照耀 下 , 平滑 的 大理石 显得 格外 光洁
- dưới ánh đèn, những tấm đá hoa đại lý phẳng lì càng cực kỳ bóng loáng.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
- 他 的 建议 石沉大海 了
- Đề xuất của anh ấy không có hồi âm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
石›
鸻›