Đọc nhanh: 大田广域市 (đại điền quảng vực thị). Ý nghĩa là: Thành phố đô thị Daejeon, thủ phủ của tỉnh Chungcheong Nam 忠 清 南 道 , Hàn Quốc.
✪ 1. Thành phố đô thị Daejeon, thủ phủ của tỉnh Chungcheong Nam 忠 清 南 道 , Hàn Quốc
Daejeon Metropolitan City, capital of South Chungcheong Province 忠清南道 [Zhōng qīng nán dào], South Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大田广域市
- 海洋 是 广大 的 水域
- Biển là một vùng nước rộng lớn.
- 广州 是 中国 的 一座 大城市
- Quảng Châu là một thành phố lớn ở Trung Quốc.
- 我国 疆域 广大 , 物产丰富
- lãnh thổ của nước ta rộng lớn, sản vật vô cùng phong phú.
- 这个 市场 非常 广大
- Thị trường này rất rộng lớn.
- 他 来自 于 一个 大型 海港 城市
- Anh ta đến từ một thành phố cảng biển lớn.
- 他 住 在 一个 大都市 里
- Anh ấy sống ở một thành phố lớn.
- 太平洋 是 一片 广大 的 水域
- Thái Bình Dương là một vùng nước rộng lớn.
- 拖拉机 在 广大 的 田野 上 耕作
- máy cày đang cày trên cánh đồng rộng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
域›
大›
市›
广›
田›