Đọc nhanh: 大田市 (đại điền thị). Ý nghĩa là: Thành phố đô thị Daejeon, thủ phủ của tỉnh Chungcheong Nam 忠 清 南 道 , Hàn Quốc.
✪ 1. Thành phố đô thị Daejeon, thủ phủ của tỉnh Chungcheong Nam 忠 清 南 道 , Hàn Quốc
Daejeon Metropolitan City, capital of South Chungcheong Province 忠清南道 [Zhōng qīng nán dào], South Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大田市
- 国际 大厦 位于 市中心
- Tòa nhà Quốc tế nằm ở trung tâm thành phố.
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
- 他 来自 于 一个 大型 海港 城市
- Anh ta đến từ một thành phố cảng biển lớn.
- 在 高速公路 上离 市区 大约 十公里 处出 了 车祸
- có một vụ tai nạn ô tô trên đường cao tốc cách thành phố khoảng mười km.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 商品 市场 扩大 了 , 就 会 引起 工业生产 的 连锁反应
- thị trường hàng hoá được mở rộng, mang lại những cơ hội cho ngành sản xuất công nghiệp.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
- 他们 一大早 就 上市 了
- Họ đã đi chợ từ sáng sớm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
市›
田›