Đọc nhanh: 大白天 (đại bạch thiên). Ý nghĩa là: giữa ban ngày. Ví dụ : - 又是大白天绑架 Một vụ bắt cóc khác giữa thanh thiên bạch nhật.
大白天 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giữa ban ngày
broad daylight
- 又 是 大白天 绑架
- Một vụ bắt cóc khác giữa thanh thiên bạch nhật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大白天
- 今天 外面 风 超级 大
- Hôm nay gió bên ngoài siêu to.
- 带件 大衣 , 白天 穿 , 晚上 当 被 盖 , 一搭两用 儿
- Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.
- 冬天 降临 , 白雪 覆盖 大地
- Mùa đông đến, tuyết trắng bao phủ mặt đất.
- 大天白日 的 , 你 怎么 走 迷了路
- ban ngày ban mặt thế này, anh làm sao mà đi lạc đường!
- 大白于天下
- phơi trần trước mọi người
- 又 是 大白天 绑架
- Một vụ bắt cóc khác giữa thanh thiên bạch nhật.
- 人命关天 ( 人命 事件 关系 重大 )
- mạng người vô cùng quan trọng.
- 今天上午 , 张 先生 对 飞行器 大发 高论 , 说 得 烦死人
- Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
天›
白›