Đọc nhanh: 大牌档 (đại bài đương). Ý nghĩa là: gian hàng thực phẩm, nhà hàng ngoài trời (cách sử dụng ban đầu của Hồng Kông, hiện nay thường được viết là 大排檔 | 大排档).
大牌档 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gian hàng thực phẩm
food stall
✪ 2. nhà hàng ngoài trời (cách sử dụng ban đầu của Hồng Kông, hiện nay thường được viết là 大排檔 | 大排档)
open-air restaurant (originally Hong Kong usage, now usually written as 大排檔|大排档 [dà pái dàng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大牌档
- 他们 手里 可能 没什么 大牌 但 肯定 藏 着 暗牌 对 咱们 留 了 一手
- Trong tay họ có lẽ không có lá bài lớn nào, nhưng chắc chắn có lá bài bí mật, khả năng sẽ đối đầu với chúng ta.
- 大排档
- quầy hàng rộng lớn.
- 他们 是 大牌 明星
- Họ là những ngôi sao lớn.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 爱丽丝 姑妈 是 一间 大 公司 旗下 的 品牌
- Auntie Alice là một thương hiệu được tạo ra bởi một tập đoàn lớn.
- 大 品牌 及其 消费者 之间 存在 脱节
- Có sự tách rời giữa các thương hiệu lớn và người tiêu dùng của họ.
- 大牌 运动员 总是 受到 关注
- Các vận động viên nổi tiếng luôn được chú ý.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
档›
牌›