Đọc nhanh: 大犬座 (đại khuyển tọa). Ý nghĩa là: Canis Major (chòm sao).
大犬座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Canis Major (chòm sao)
Canis Major (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大犬座
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 在 这座 大城市 里 寻找 一个 人 犹如 大海捞针
- Tìm kiếm một người trong thành phố lớn này giống như tìm kiếm kim trong đại dương.
- 他们 攀登 了 那座 大山
- Họ đã leo lên ngọn núi lớn đó.
- 座谈会 上 大家 漫谈 个人 的 体会
- trong buổi toạ đàm mọi người mạn đàm về nhận thức của mọi người.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 俄而 , 大伙儿 站 在 聚成 一圈 的 猎犬 周围
- Đột nhiên, mọi người đứng xung quanh đàn chó săn tụ tập thành một vòng tròn.
- 一座 大桥 横亘 在 江上
- chiếc cầu lớn vắt ngang sông.
- 在 这个 路口 直走 , 你 会 看到 一座 大桥
- Đi thẳng ở ngã tư này, bạn sẽ thấy một cây cầu lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
座›
犬›