Đọc nhanh: 大洋型地壳 (đại dương hình địa xác). Ý nghĩa là: vỏ đại dương (địa chất).
大洋型地壳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vỏ đại dương (địa chất)
oceanic crust (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大洋型地壳
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 一 大群 人 磕头碰脑 地挤 着 看热闹
- một đám người đứng chen chúc nhau, quang cảnh tấp nập.
- 一夜 大风 , 地上 落满 了 干枯 的 树叶
- sau một đêm gió to, mặt đất rơi đầy những chiếc lá khô.
- 他们 准备 了 一个 大型 表演
- Họ đã chuẩn bị một buổi biểu diễn lớn.
- 九天九地 ( 一个 在 天上 , 一个 在 地下 , 形容 差别 极大 )
- trên trời dưới đất; chênh lệch rất lớn.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 春天 , 大地 洋溢着 生机
- Vào mùa xuân, đất trời tràn đầy sức sống.
- 书稿 已经 付型 , 不便 再作 大 的 改动
- bản thảo đã lên khuôn, không tiện thay đổi nhiều nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
型›
壳›
大›
洋›