Đọc nhanh: 大溪豆干 (đại khê đậu can). Ý nghĩa là: Dofu khô Tahsi hoặc Dasi, đặc sản của Đài Loan Đào Viên.
大溪豆干 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dofu khô Tahsi hoặc Dasi, đặc sản của Đài Loan Đào Viên
Tahsi or Dasi dried dofu, Taiwanese Taoyuan speciality
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大溪豆干
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 大家 一起 干 了 这杯 !
- Mọi người cùng uống cạn ly này nha!
- 一夜 大风 , 地上 落满 了 干枯 的 树叶
- sau một đêm gió to, mặt đất rơi đầy những chiếc lá khô.
- 便秘 有 困难 的 、 不 完全 的 或 不 经常 从 肠道 排泄 干燥 且 硬 的 大便
- Táo bón là trạng thái khó khăn, không hoàn toàn hoặc không thường xuyên tiết ra phân khô và cứng từ ruột.
- 别 大声 说话 , 干扰 别人
- Đừng to tiếng quá, làm phiền người khác.
- 别看 他 是 个 干瘪 老头儿 , 力气 可大着 呢
- đừng thấy ông ấy già khô đét như vậy, nhưng vẫn còn mạnh khoẻ lắm.
- 几乎 不到 一分钟 , 就 将 巨大 的 树干 变成 建材
- Gần chưa đầy một phút, thân cây khổng lồ được biến thành vật liệu xây dựng.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
干›
溪›
豆›