Đọc nhanh: 瑟瑟发抖 (sắt sắt phát đẩu). Ý nghĩa là: rùng mình.
瑟瑟发抖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rùng mình
to shiver
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑟瑟发抖
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 亚瑟 命令 我
- Arthur đã ra lệnh cho tôi
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 他 害怕 得 发抖
- Anh ấy sợ đến run rẩy.
- 他 站 在 边上 等待 跳水 时 浑身发抖
- Anh ta đứng bên cạnh đợi để nhảy xuống nước nhưng cơ thể run lẩy bẩy.
- 瑟瑟 发抖
- run lẩy bẩy.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
抖›
瑟›