Đọc nhanh: 爪哇金丝燕 (trảo oa kim ty yến). Ý nghĩa là: Yến hàng.
爪哇金丝燕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yến hàng
爪哇金丝燕(学名:Aerodramus fuciphagus):是雨燕科金丝燕属的鸟类。雌雄相似。全长约120毫米。上体黑褐色;头顶、两翼和尾羽更为暗浓;腰带斑较淡;下体为灰褐色,羽轴略呈暗褐色。嘴形短阔而平扁;两翅尖长;尾大不分叉;跗骨短,裸露或微被羽,足大多呈前趾型。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爪哇金丝燕
- 我要 两磅 爪哇 摩卡 咖啡
- Hai pound mocha java.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 小燕 是 赵董 的 千金 , 也 是 非常 优秀 的 海归 人才
- Tiểu Yến là con gái của Triệu Tổng và là một nhân tài xuất sắc từ nước ngoài trở về.
- 金刚 狼 出生 时 没有 骨爪
- Wolverine không được sinh ra với móng vuốt bằng xương.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 大熊猫 、 金丝猴 、 野牦牛 是 中国 的 珍稀动物
- Gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.
- 他 把 金属丝 重新 焊上去 了
- Anh ta đã hàn lại sợi kim loại lên.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
哇›
燕›
爪›
金›