大斋期 dà zhāi qí
volume volume

Từ hán việt: 【đại trai kì】

Đọc nhanh: 大斋期 (đại trai kì). Ý nghĩa là: Mùa Chay (thời kỳ Kitô giáo bốn mươi ngày trước lễ Phục sinh).

Ý Nghĩa của "大斋期" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大斋期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mùa Chay (thời kỳ Kitô giáo bốn mươi ngày trước lễ Phục sinh)

Lent (Christian period of forty days before Easter)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大斋期

  • volume volume

    - 大楼 dàlóu 已经 yǐjīng 按期 ànqī 封顶 fēngdǐng

    - toà nhà đã hoàn thành phần đỉnh đúng hạn.

  • volume volume

    - 哪天 nǎtiān shì 你们 nǐmen 大喜 dàxǐ de 日子 rìzi ( zhǐ 结婚 jiéhūn 日期 rìqī )

    - khi nào là ngày đại hỉ của anh chị?

  • volume volume

    - 专修科 zhuānxiūkē ( 大学 dàxué zhōng 附设 fùshè de 实施 shíshī 短期 duǎnqī 专业 zhuānyè 教育 jiàoyù de 班级 bānjí )

    - khoa chuyên tu

  • volume volume

    - 决定 juédìng 大选 dàxuǎn de 日期 rìqī shì 首相 shǒuxiāng de 特权 tèquán

    - Ngày quyết định bầu cử là đặc quyền của Thủ tướng.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 期望 qīwàng 财政 cáizhèng 大臣 dàchén 公布 gōngbù zài běn 年度预算 niándùyùsuàn zhōng 削减 xuējiǎn 税收 shuìshōu

    - Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.

  • volume volume

    - 亏负 kuīfù le 大家 dàjiā de 期望 qīwàng

    - anh ấy đã phụ lòng mong đợi của mọi người.

  • volume volume

    - yīn 大雨 dàyǔ 故未 gùwèi 如期 rúqī 起程 qǐchéng

    - Vì mưa to, cho nên không thể lên đường đúng hạn.

  • volume volume

    - zhí 假期 jiàqī 大家 dàjiā 放松 fàngsōng 一下 yīxià

    - Nhân dịp nghỉ lễ, mọi người thư giãn một chút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Văn 文 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhāi
    • Âm hán việt: Trai
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKMBL (卜大一月中)
    • Bảng mã:U+658B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCB (廿金月)
    • Bảng mã:U+671F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao