Đọc nhanh: 大文蛤 (đại văn cáp). Ý nghĩa là: Ngao vòi voi, geoduck (Panopea abrupta), ngao khổng lồ.
大文蛤 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. Ngao vòi voi
elephant trunk clam
✪ 2. geoduck (Panopea abrupta)
✪ 3. ngao khổng lồ
giant clam
✪ 4. giống như 象拔蚌
same as 象拔蚌 [xiàng bá bàng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大文蛤
- 像 个 达特茅斯 大学 的 文学 教授
- Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 天象 表演 引发 了 大家 对 天文学 的 浓厚兴趣
- biểu diễn các hiện tượng thiên văn gợi niềm say mê của mọi người đối với thiên văn học.
- 写 这篇 论文 , 参阅 了 大量 的 图书资料
- viết bài luận văn này, tôi đã tham khảo rất nhiều tư liệu sách báo
- 他 大致 上能 理解 这 篇文章
- Anh ấy cơ bản có thể hiểu bài viết này.
- 到 纽约 上 大学 对 她 来说 应该 是 个 文化 冲击
- Tôi chắc rằng việc đến đây là một cú sốc văn hóa đối với cô ấy.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
- 他 这么 高 的 文化 , 来 干 这种 事 , 真是 大材小用
- Học vấn cao như anh ấy mà lại làm việc này, thật là lãng phí nhân tài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
文›
蛤›