Đọc nhanh: 大武口 (đại vũ khẩu). Ý nghĩa là: Quận Dawukou của thành phố Shizuishan 石嘴山 市 , Ninh Hạ.
✪ 1. Quận Dawukou của thành phố Shizuishan 石嘴山 市 , Ninh Hạ
Dawukou district of Shizuishan city 石嘴山市 [Shi2 zuǐ shān shì], Ningxia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大武口
- 大 伙食 还 算 可口
- Cơm này khá ngon.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 你别 夸口 , 先 做 给 大家 看看
- anh đừng có khoác lác, hãy làm trước cho mọi người xem đi.
- 中国 地大物博 , 人口众多
- Trung Quốc đất rộng, của cải dồi dào, dân cư đông đúc.
- 他 的 胃口 很大 , 一顿 吃 五 碗饭
- Sức ăn của anh ấy rất lớn, một bữa có thể ăn năm bát cơm.
- 他 总是 吹嘘 说 他 是 伟大 的 武术家
- Anh ấy luôn khoe khoang rằng mình là một võ sĩ vĩ đại.
- 他 在 大门口 踅 来 踅 去
- anh ấy đi đi lại lại ngoài cổng.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
大›
武›