Đọc nhanh: 疥蛤蟆 (giới cáp mô). Ý nghĩa là: cóc; con cóc, thiềm.
疥蛤蟆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cóc; con cóc
蟾蜍的通称
✪ 2. thiềm
两栖动物, 身体表面有许多疙瘩, 内有毒腺, 能分泌黏液, 吃昆虫, 蜗牛等小动物, 对农业有益
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疥蛤蟆
- 这 不是 瘌 蛤蟆 想 吃 天鹅肉 吗 ?
- Đây chẳng phải là cóc ghẻ đòi ăn thịt thiên nga sao?
- 别瘌 蛤蟆 想 吃 天鹅肉 了 , 现实 点 吧
- Đừng mơ tưởng viển vông nữa, hãy thực tế đi.
- 蛤蟆 跳得 很快
- Con cóc nhảy rất nhanh.
- 蛤蟆 肉能 吃 吗 ?
- Thịt cóc có ăn được không?
- 蛤蚧 的 颜色
- Màu sắc của thằn lằn.
- 这 蛤蟆 太 吓人 了
- Con cóc này đáng sợ quá.
- 癞蛤蟆想吃天鹅肉
- Cóc ghẻ mà đòi ăn thịt thiên nga.
- 癞蛤蟆想吃天鹅肉 , 她 是 良家妇女 , 你 回家 自己 照镜子 吧
- Cóc ghẻ cũng đòi ăn thịt thiên nga, cô ta là con nhà lành đấy, mày tự về nhà mà soi gương đi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疥›
蛤›
蟆›