Đọc nhanh: 大沙河 (đại sa hà). Ý nghĩa là: Sông Dasha (tên các con sông ở nhiều vùng khác nhau của Trung Quốc).
✪ 1. Sông Dasha (tên các con sông ở nhiều vùng khác nhau của Trung Quốc)
Dasha River (the name of rivers in various parts of China)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大沙河
- 大好河山
- non sông tươi đẹp
- 他 在 河边 淘沙
- Anh ấy đang đãi cát bên bờ sông.
- 大坝 把 黄河 拦腰截断
- đập lớn chặn ngang dòng sông Hoàng Hà.
- 千条 河流 归 大海
- Trăm sông cùng đổ về biển.
- 大杖子 ( 在 河北 )
- Đại Trượng Tử (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc.)
- 我 从 兴安省 来到 河内 上 大学
- Tôi từ tỉnh Hưng Yên ra Hà Nội để học đại học.
- 大水 再也 冲 不了 河堤 了
- Nước lũ sẽ không còn xói mòn đê được nữa.
- 他 在 密西西比河 流域 拥有 一个 大农场
- Anh ta sở hữu một trang trại lớn trong khu vực lưu vực sông Mississippi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
沙›
河›