Đọc nhanh: 大政翼赞会 (đại chính dực tán hội). Ý nghĩa là: Taisei Yokusankai, tổ chức phát xít Nhật thành lập năm 1940.
大政翼赞会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Taisei Yokusankai, tổ chức phát xít Nhật thành lập năm 1940
Taisei Yokusankai, Japanese fascist organization created in 1940
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大政翼赞会
- 人民大会堂
- đại lễ đường nhân dân
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 附近 的 居民 们 一致 赞成 市政 委员会 关于 关闭 这座 小 印染厂 的 决定
- Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 一个 全员 大会 加 一个 宗教仪式
- Một dịch vụ dân sự và một buổi lễ tôn giáo?
- 下午 的 会议 让 大家 昏昏欲睡
- Buổi họp vào buổi chiều khiến mọi người buồn ngủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
大›
政›
翼›
赞›