Đọc nhanh: 大排档 (đại bài đương). Ý nghĩa là: gian hàng thực phẩm, nhà hàng ngoài trời.
大排档 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gian hàng thực phẩm
food stall
✪ 2. nhà hàng ngoài trời
open-air restaurant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大排档
- 大家 都 在 排队 , 不要 插队
- Mọi người đều đang xếp hàng, đừng chen ngang vào hàng.
- 联邦政府 的 官员 们 对 他 大加 排挤 , 他 已经 成为 无关紧要 的 人 了
- Các quan chức của chính phủ liên bang đã đẩy anh ta ra khỏi vòng quyền lực và anh ta đã trở thành một người không đáng kể.
- 大家 在 门口 排队 等 入场
- Mọi người đang xếp hàng chờ vào cửa.
- 大排档
- quầy hàng rộng lớn.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 大小事 都 铺排 得 停停当当
- mọi chuyện lớn nhỏ gì cũng đều sắp xếp đâu ra đấy.
- 他 大排行 是 老三
- theo thứ tự vai vế anh ấy là người thứ ba.
- 他 的 鞋子 太大 了 , 需要 排 一下
- Đôi giày của anh ấy quá lớn và cần được cố định lại hình dáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
排›
档›