Đọc nhanh: 大斋节 (đại trai tiết). Ý nghĩa là: Christian cho vay, rất nhanh.
大斋节 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Christian cho vay
Christian lent
✪ 2. rất nhanh
great fast
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大斋节
- 大家 一起 庆祝 节日
- Chúng ta cùng chúc mừng ngày lễ.
- 大节 不辱
- khí tiết hiên ngang
- 三夏 大忙 季节
- ngày mùa bận rộn
- 他 谈吐 大方 , 不拘小节
- Anh ấy nói chuyện tự nhiên, không câu nệ.
- 大家 共同 庆祝 这个 节日
- Mọi người cùng nhau chúc mừng ngày lễ này.
- 大家 共庆 佳节
- Mọi người cùng ăn mừng lễ hội.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 大 品牌 及其 消费者 之间 存在 脱节
- Có sự tách rời giữa các thương hiệu lớn và người tiêu dùng của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
斋›
节›