Đọc nhanh: 大新县 (đại tân huyện). Ý nghĩa là: Hạt Daxin ở Chongzuo 崇左 , Quảng Tây.
✪ 1. Hạt Daxin ở Chongzuo 崇左 , Quảng Tây
Daxin county in Chongzuo 崇左 [Chóng zuǒ], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大新县
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 大家 贺新年 到来
- Mọi người chúc mừng năm mới đến.
- 大学 正在 录取 新生
- Đại học đang tuyển sinh sinh viên mới.
- 她 把 新 歌剧院 叫作 那 讨厌 的 庞然大物
- Cô ấy gọi Nhà hát Opera mới là "con quái vật khó chịu đó".
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
- 共享 单车 让 中国 重新 成为 自行车 大国
- Xe đạp công cộng đã đưa Trung Quốc trở thành cường quốc xe đạp.
- 他出 事后 重新学习 走路 要 有 极大 的 毅力
- Sau khi gặp sự cố, anh ấy cần phải có ý chí kiên cường lớn để học lại cách đi.
- 在 晚报 的 一则 广告 里 , 他 促请 大家 注意 他 新进 的 货物
- Trong một quảng cáo trên báo tối, anh ta đề nghị mọi người chú ý đến hàng hóa mới mà anh ta vừa nhập về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
大›
新›