Đọc nhanh: 大拇哥 (đại mẫu ca). Ý nghĩa là: ngón cái; ngón tay cái.
大拇哥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngón cái; ngón tay cái
拇指
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大拇哥
- 你 哥哥 多大 ?
- Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?
- 我 和 大哥 最亲
- Tôi và anh cả là thân thiết nhất.
- 我 上 大学 时 , 哥哥 经常 寄钱 帮补 我
- lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi
- 求 大哥 拉巴 我们 一把
- nhờ anh hai đến giúp chúng tôi một tay.
- 大哥 怎 的 不见
- anh cả sao không thấy?
- 他 是 我们 的 大哥
- Anh ấy là đại ca của chúng tôi.
- 我哥 比 我 大 三岁
- Anh trai tôi hơn tôi ba tuổi.
- 他 是 我们 班 的 大哥
- Anh ấy là anh cả của lớp chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哥›
大›
拇›