大拿 dà ná
volume volume

Từ hán việt: 【đại nã】

Đọc nhanh: 大拿 (đại nã). Ý nghĩa là: người có quyền; kẻ quyền thế, bậc đàn anh (người có uy quyền trong một phương diện nào đó). Ví dụ : - 他现在是我们县的大拿。 ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.. - 技术大拿 bậc đàn anh về kỹ thuật.

Ý Nghĩa của "大拿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大拿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. người có quyền; kẻ quyền thế

掌大权的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 现在 xiànzài shì 我们 wǒmen xiàn de

    - ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.

✪ 2. bậc đàn anh (người có uy quyền trong một phương diện nào đó)

在某方面有权威的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 技术 jìshù

    - bậc đàn anh về kỹ thuật.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大拿

  • volume volume

    - 加拿大 jiānádà 总理 zǒnglǐ 贾斯 jiǎsī tíng · 特鲁多 tèlǔduō 发言 fāyán

    - Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.

  • volume volume

    - 农夫 nóngfū zhù 大棒 dàbàng 追赶 zhuīgǎn 闯进来 chuǎngjìnlái de rén

    - Người nông dân nắm lấy cái gậy lớn và đuổi theo người xâm nhập vào.

  • volume volume

    - zhe 大包 dàbāo 衣服 yīfú

    - Anh ấy cầm một bọc quần áo to.

  • volume volume

    - bié 大帽子 dàmàozi 压人 yārén

    - đừng chụp mũ người ta.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 加拿大 jiānádà 熏肉 xūnròu

    - Bạn thưởng thức thịt xông khói Canada.

  • volume volume

    - dāng 拿破仑 nápòlún 似乎 sìhū 块头 kuàitóu 太大 tàidà le

    - Anh ấy khá đẹp trai để trở thành Napoléon.

  • volume volume

    - zài 加拿大 jiānádà 留学 liúxué

    - Tôi du học tại Canada.

  • volume volume

    - 五郎 wǔláng 怎么 zěnme huì 觉得 juéde 我能 wǒnéng 拿出 náchū 这么 zhème 一大笔钱 yīdàbǐqián

    - Làm thế quái nào mà Goro lại mong tôi kiếm được loại tiền như vậy?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMRQ (人一口手)
    • Bảng mã:U+62FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao