Đọc nhanh: 大庆市 (đại khánh thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Đại Khánh thuộc tỉnh Hắc Long Giang 黑龍江 | 黑龙江 ở đông bắc Trung Quốc.
大庆市 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Đại Khánh thuộc tỉnh Hắc Long Giang 黑龍江 | 黑龙江 ở đông bắc Trung Quốc
Daqing prefecture-level city in Heilongjiang province 黑龍江|黑龙江 [Hēi lóng jiāng] in northeast China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大庆市
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 十年 大庆
- quốc khánh mười năm
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
- 七十 大庆
- lễ mừng thọ bảy mươi tuổi.
- 他 在 大城市 里 堕落 多年
- Anh ta đã lưu lạc nhiều năm trong thành phố lớn.
- 七 秩 大庆
- ăn mừng bảy mươi tuổi.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
- 在 大城市 里 , 单身 是 一个 普遍现象
- Ở các thành phố lớn, độc thân là một hiện tượng phổ biến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
市›
庆›