大开斋 dà kāizhāi
volume volume

Từ hán việt: 【đại khai trai】

Đọc nhanh: 大开斋 (đại khai trai). Ý nghĩa là: xem 開齋節 | 开斋节.

Ý Nghĩa của "大开斋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大开斋 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 開齋節 | 开斋节

see 開齋節|开斋节 [Kāi zhāi jié]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大开斋

  • volume volume

    - zhōng 下腹部 xiàfùbù yǒu 巨大 jùdà 开口 kāikǒu 伤口 shāngkǒu

    - Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.

  • volume

    - jiù cóng 宇宙 yǔzhòu 爆炸 bàozhà 开始 kāishǐ

    - Tất cả bắt đầu bằng một vụ nổ lớn

  • volume volume

    - 坚持 jiānchí 开小灶 kāixiǎozào ér 大家 dàjiā 一起 yìqǐ 吃饭 chīfàn

    - Anh ấy kiên quyết không nhận chăm sóc riêng biệt mà cùng ăn với mọi người.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 开始 kāishǐ qǐng 大家 dàjiā 讲话 jiǎnghuà

    - Cuộc họp bắt đầu, mời mọi người phát biểu.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le 大家 dàjiā dùn pǎo kāi le

    - Trời mưa, mọi người lập tức chạy đi.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 开始 kāishǐ 大规模 dàguīmó 征兵 zhēngbīng

    - Năm nay bắt đầu trưng binh quy mô lớn.

  • volume volume

    - 下课时 xiàkèshí 大家 dàjiā dōu hěn 开心 kāixīn

    - Mọi người đều vui vẻ khi tan học.

  • volume volume

    - 可是 kěshì 大开眼界 dàkāiyǎnjiè 受益 shòuyì 良多 liángduō a

    - Anh ấy đang học rất nhiều về thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Văn 文 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhāi
    • Âm hán việt: Trai
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKMBL (卜大一月中)
    • Bảng mã:U+658B
    • Tần suất sử dụng:Cao