Đọc nhanh: 大开斋 (đại khai trai). Ý nghĩa là: xem 開齋節 | 开斋节.
大开斋 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 開齋節 | 开斋节
see 開齋節|开斋节 [Kāi zhāi jié]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大开斋
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 就 从 宇宙 大 爆炸 开始
- Tất cả bắt đầu bằng một vụ nổ lớn
- 他 坚持 不 开小灶 而 和 大家 一起 吃饭
- Anh ấy kiên quyết không nhận chăm sóc riêng biệt mà cùng ăn với mọi người.
- 会议 开始 , 请 大家 讲话
- Cuộc họp bắt đầu, mời mọi người phát biểu.
- 下雨 了 , 大家 顿 跑 开 了
- Trời mưa, mọi người lập tức chạy đi.
- 今年 开始 大规模 征兵
- Năm nay bắt đầu trưng binh quy mô lớn.
- 下课时 大家 都 很 开心
- Mọi người đều vui vẻ khi tan học.
- 他 可是 大开眼界 受益 良多 啊
- Anh ấy đang học rất nhiều về thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
开›
斋›